Nữ tuổi Giáp Thân 2004 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Giáp Thân 2004 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ
– Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.
Năm sinh
Giới tính
Thông tin nữ tuổi Giáp Thân 2004
Năm sinh của bạn Thông tin chung
2004
Năm : Giáp Thân
Mệnh : Tuyền Trung Thủy
Cung : Khảm
Thiên mệnh năm sinh: Thủy
Nữ tuổi Giáp Thân 2004 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh :
1989
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Đại Lâm Mộc =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Kỷ =>
Tương sinh
Địa chi:
Thân
– Tỵ =>
Lục hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Khôn =>
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
6
Năm sinh :
1990
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Lộ Bàng Thổ =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Canh =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Ngọ =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Khảm =>
Phục vị
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thủy =>
Bình
Điểm:
4
Năm sinh :
1991
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Lộ Bàng Thổ =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Tân =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Mùi =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Ly =>
Diên niên
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Hỏa =>
Tương khắc
Điểm:
4
Năm sinh :
1992
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Kiếm Phong Kim =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Nhâm =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Thân =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Cấn =>
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
5
Năm sinh :
1993
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Kiếm Phong Kim =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Quý =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Dậu =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Đoài =>
Hoạ hại
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
Năm sinh :
1994
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Sơn Đầu Hỏa =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Giáp =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Tuất =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Càn =>
Lục sát
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
4
Năm sinh :
1995
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Sơn Đầu Hỏa =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Ất =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Hợi =>
Lục hại
Cung mệnh:
Khảm
– Khôn =>
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
1
Năm sinh :
1996
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Giang Hạ Thủy =>
Không xung khắc
Thiên can:
Giáp
– Bính =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Tý =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Tốn =>
Sinh khí
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
8
Năm sinh :
1997
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Giang Hạ Thủy =>
Không xung khắc
Thiên can:
Giáp
– Đinh =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Sửu =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Chấn =>
Thiên y
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
7
Năm sinh :
1998
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Thành Đầu Thổ =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Mậu =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Dần =>
Tam hình
Cung mệnh:
Khảm
– Khôn =>
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
Năm sinh :
1999
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Thành Đầu Thổ =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Kỷ =>
Tương sinh
Địa chi:
Thân
– Mão =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Khảm =>
Phục vị
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thủy =>
Bình
Điểm:
6
Năm sinh :
2000
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Bạch Lạp Kim =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Canh =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Thìn =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Ly =>
Diên niên
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Hỏa =>
Tương khắc
Điểm:
6
Năm sinh :
2001
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Bạch Lạp Kim =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Tân =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Tỵ =>
Lục hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Cấn =>
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
5
Năm sinh :
2002
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Dương Liễu Mộc =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Nhâm =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Ngọ =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Đoài =>
Hoạ hại
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
Năm sinh :
2003
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Dương Liễu Mộc =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Quý =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Mùi =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Càn =>
Lục sát
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
Năm sinh :
2004
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tuyền Trung Thủy =>
Không xung khắc
Thiên can:
Giáp
– Giáp =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Thân =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Khôn =>
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
4
Năm sinh :
2005
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tuyền Trung Thủy =>
Không xung khắc
Thiên can:
Giáp
– Ất =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Dậu =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Tốn =>
Sinh khí
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
7
Năm sinh :
2006
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Ốc Thượng Thổ =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Bính =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Tuất =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Chấn =>
Thiên y
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
6
Năm sinh :
2007
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Ốc Thượng Thổ =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Đinh =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Hợi =>
Lục hại
Cung mệnh:
Khảm
– Khôn =>
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
1
Năm sinh :
2008
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tích Lịch Hỏa =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Mậu =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Tý =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Khảm =>
Phục vị
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thủy =>
Bình
Điểm:
5
Năm sinh :
2009
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tích Lịch Hỏa =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Kỷ =>
Tương sinh
Địa chi:
Thân
– Sửu =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Ly =>
Diên niên
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Hỏa =>
Tương khắc
Điểm:
5
Năm sinh :
2010
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tùng Bách Mộc =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Canh =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Dần =>
Tam hình
Cung mệnh:
Khảm
– Cấn =>
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
2
Năm sinh :
2011
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tùng Bách Mộc =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Tân =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Mão =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Đoài =>
Hoạ hại
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
Năm sinh :
2012
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Trường Lưu Thủy =>
Không xung khắc
Thiên can:
Giáp
– Nhâm =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Thìn =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Càn =>
Lục sát
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
Năm sinh :
2013
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Trường Lưu Thủy =>
Không xung khắc
Thiên can:
Giáp
– Quý =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Tỵ =>
Lục hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Khôn =>
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
4
Năm sinh :
2014
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Sa Trung Kim =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Giáp =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Ngọ =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Tốn =>
Sinh khí
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
8
Năm sinh :
2015
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Sa Trung Kim =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Ất =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Mùi =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Chấn =>
Thiên y
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
8
Năm sinh :
2016
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Sơn Hạ Hỏa =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Bính =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Thân =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khảm
– Khôn =>
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
3
Năm sinh :
2017
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Sơn Hạ Hỏa =>
Rất xấu
Thiên can:
Giáp
– Đinh =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Dậu =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Khảm =>
Phục vị
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thủy =>
Bình
Điểm:
5
Năm sinh :
2018
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Bình Địa Mộc =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Mậu =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Tuất =>
Bình
Cung mệnh:
Khảm
– Ly =>
Diên niên
(tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Hỏa =>
Tương khắc
Điểm:
5
Năm sinh :
2019
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Bình Địa Mộc =>
Rất tốt
Thiên can:
Giáp
– Kỷ =>
Tương sinh
Địa chi:
Thân
– Hợi =>
Lục hại
Cung mệnh:
Khảm
– Cấn =>
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thiên mệnh: Thủy – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
4