Xem mệnh theo tuổi là tiện ích giúp gia chủ tra cứu một cách nhanh chóng dễ dàng tuổi, năm sinh của mình thuộc mệnh gì?, cung gì và các thông tin chi tiết. Khi xem tiện ích xem mệnh theo tuổi gia chủ cũng có thể xem được các thông tin về tuổi hợp khắc với gia chủ, xem tuổi hợp kết hôn, xem phong thủy tuổi gia chủ, ngũ hành tương sinh, tương khắc và các thông tin khác.
Nam nữ sinh năm 2004 nhưng chưa biết mệnh gì, thuộc cung nào, hợp với tuổi nào?. Hay bản mệnh hợp với những màu gì, hợp hướng nào, năm tốt cưới gả, và nên sinh con năm nào?. Dưới đây là thông tin chi tiết thông tin cho những người nào sinh năm 2004.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2004
➪ Năm sinh: 2004
➪ Tuổi con: Khỉ
➪ Năm sinh âm lịch: Giáp Thân
➪ Mệnh: Thủy – Tuyền Trung Thủy
Nam nữ sinh năm 2004 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2004 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2004 Giáp Thân
– Cung mệnh: Khôn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 8, 9, 5, 2
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Bắc; Hướng Thiên y: Tây; Hướng Diên niên: Tây Bắc; Hướng Phục vị: Tây Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Đông Nam; Hướng Lục sát: Nam; Hướng Hoạ hại: Đông;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2004:
2001
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Bạch Lạp Kim =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Tân =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Tỵ =>
Lục hợp
Cung mệnh:
Khôn
– Đoài =>
Thiên y
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
9
2000
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Bạch Lạp Kim =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Canh =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Thìn =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khôn
– Càn =>
Diên niên
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
8
2014
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Sa Trung Kim =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Giáp =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Ngọ =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Khôn =>
Phục vị
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Thổ =>
Bình
Điểm:
7
2011
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tùng Bách Mộc =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Tân =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Mão =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Cấn =>
Sinh khí
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Thổ =>
Bình
Điểm:
7
2009
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tích Lịch Hỏa =>
Tương khắc
Thiên can:
Giáp
– Kỷ =>
Tương sinh
Địa chi:
Thân
– Sửu =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Càn =>
Diên niên
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
7
2002
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Dương Liễu Mộc =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Nhâm =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Ngọ =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Cấn =>
Sinh khí
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Thổ =>
Bình
Điểm:
7
2012
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Trường Lưu Thủy =>
Bình
Thiên can:
Giáp
– Nhâm =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Thìn =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khôn
– Ly =>
Lục sát
(không tốt)
Niên mệnh: Thổ – Hỏa =>
Tương sinh
Điểm:
6
2010
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tùng Bách Mộc =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Canh =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Dần =>
Tam hình
Cung mệnh:
Khôn
– Đoài =>
Thiên y
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
2005
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tuyền Trung Thủy =>
Bình
Thiên can:
Giáp
– Ất =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Dậu =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Khôn =>
Phục vị
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Thổ =>
Bình
Điểm:
6
2003
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Dương Liễu Mộc =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Quý =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Mùi =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Ly =>
Lục sát
(không tốt)
Niên mệnh: Thổ – Hỏa =>
Tương sinh
Điểm:
6
1999
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Thành Đầu Thổ =>
Tương khắc
Thiên can:
Giáp
– Kỷ =>
Tương sinh
Địa chi:
Thân
– Mão =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Cấn =>
Sinh khí
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Thổ =>
Bình
Điểm:
6
Nữ sinh năm 2004 Giáp Thân
– Cung mệnh: Khảm thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thủy
– Màu sắc hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 4, 6, 7, 1
– Số khắc với mệnh: 8, 2, 5
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Nam; Hướng Thiên y: Đông; Hướng Diên niên: Nam; Hướng Phục vị: Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông Bắc; Hướng Lục sát: Tây Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2004:
1996
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Giang Hạ Thủy =>
Bình
Thiên can:
Giáp
– Bính =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Tý =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khôn
– Tốn =>
Sinh khí
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
8
2005
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Tuyền Trung Thủy =>
Bình
Thiên can:
Giáp
– Ất =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Dậu =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Tốn =>
Sinh khí
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
7
1997
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Giang Hạ Thủy =>
Bình
Thiên can:
Giáp
– Đinh =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Sửu =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Chấn =>
Thiên y
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
7
2006
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Ốc Thượng Thổ =>
Tương khắc
Thiên can:
Giáp
– Bính =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Tuất =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Chấn =>
Thiên y
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Mộc =>
Tương sinh
Điểm:
6
2003
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Dương Liễu Mộc =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Quý =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Mùi =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Càn =>
Lục sát
(không tốt)
Niên mệnh: Thổ – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
2002
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Dương Liễu Mộc =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Nhâm =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Ngọ =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Đoài =>
Hoạ hại
(không tốt)
Niên mệnh: Thổ – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
2000
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Bạch Lạp Kim =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Canh =>
Tương khắc
Địa chi:
Thân
– Thìn =>
Tam hợp
Cung mệnh:
Khôn
– Ly =>
Diên niên
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Hỏa =>
Tương khắc
Điểm:
6
1999
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Thành Đầu Thổ =>
Tương khắc
Thiên can:
Giáp
– Kỷ =>
Tương sinh
Địa chi:
Thân
– Mão =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Khảm =>
Phục vị
(tốt)
Niên mệnh: Thổ – Thủy =>
Bình
Điểm:
6
1993
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Kiếm Phong Kim =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Quý =>
Bình
Địa chi:
Thân
– Dậu =>
Bình
Cung mệnh:
Khôn
– Đoài =>
Hoạ hại
(không tốt)
Niên mệnh: Thổ – Kim =>
Tương sinh
Điểm:
6
1989
Mệnh:
Tuyền Trung Thủy
– Đại Lâm Mộc =>
Tương sinh
Thiên can:
Giáp
– Kỷ =>
Tương sinh
Địa chi:
Thân
– Tỵ =>
Lục hợp
Cung mệnh:
Khôn
– Khôn =>
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Niên mệnh: Thổ – Thổ =>
Tương khắc
Điểm:
6
Như vậy qua bài viết này thì gia chủ sinh năm Giáp Thân 2004 biết mình mệnh gì, tuổi gì. Đồng thời biết mình hợp hướng nào, con số nào mang lại may mắn, màu sắc hợp tuổi để tăng tài vượng cho tuổi của mình. Ngoài ra gia chủ sinh năm Giáp Thân 2004 còn biết được mình hợp khắc với tuổi nào từ đó xem xét kết hợp làm ăn, kết hôn với tuổi người đó.