Xem tuổi kết hôn nam tuổi Canh Thìn 2000 hợp với nữ tuổi nào

Nam tuổi Canh Thìn 2000 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Canh Thìn 2000 sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

– Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Năm sinh

Giới tính

Thông tin nam tuổi Canh Thìn 2000

Năm sinh của bạn Thông tin chung

2000
Năm : Canh Thìn
Mệnh : Bạch Lạp Kim
Cung : Ly
Thiên mệnh năm sinh: Hỏa

Nam tuổi Canh Thìn 2000 hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh :

1985


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Hải Trung Kim   =>  

Không xung khắc
Thiên can:

Canh

– Ất  =>  

Tương sinh

Địa chi:

Thìn

– Sửu  =>  

Lục phá

Cung mệnh:

Ly

– Ly  =>  

Phục vị

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa =>

Bình


Điểm:

6


Năm sinh :

1986


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Lộ Trung Hỏa   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Bính  =>  

Tương khắc

Địa chi:

Thìn

– Dần  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Khảm  =>  

Diên niên

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thủy =>

Tương khắc


Điểm:

3


Năm sinh :

1987


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Lộ Trung Hỏa   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Đinh  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Mão  =>  

Lục hại

Cung mệnh:

Ly

– Khôn  =>  

Lục sát

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

3


Năm sinh :

1988


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Đại Lâm Mộc   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Mậu  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Thìn  =>  

Tam hình

Cung mệnh:

Ly

– Chấn  =>  

Sinh khí

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Mộc =>

READ  Sinh năm 2008 mệnh gì? hợp hướng nào? đeo đá màu gì?

Tương sinh


Điểm:

5


Năm sinh :

1989


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Đại Lâm Mộc   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Kỷ  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Tỵ  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Tốn  =>  

Thiên y

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Mộc =>

Tương sinh


Điểm:

6


Năm sinh :

1990


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Lộ Bàng Thổ   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Canh  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Ngọ  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Cấn  =>  

Hoạ hại

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

6


Năm sinh :

1991


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Lộ Bàng Thổ   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Tân  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Mùi  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Càn  =>  

Tuyệt mệnh

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Kim =>

Tương khắc


Điểm:

4


Năm sinh :

1992


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Kiếm Phong Kim   =>  

Không xung khắc
Thiên can:

Canh

– Nhâm  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Thân  =>  

Tam hợp

Cung mệnh:

Ly

– Đoài  =>  

Ngũ quỷ

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Kim =>

Tương khắc


Điểm:

4


Năm sinh :

1993


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Kiếm Phong Kim   =>  

Không xung khắc
Thiên can:

Canh

– Quý  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Dậu  =>  

Lục hợp

Cung mệnh:

Ly

– Cấn  =>  

Hoạ hại

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

6


Năm sinh :

1994


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Sơn Đầu Hỏa   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Giáp  =>  

Tương khắc

Địa chi:

Thìn

– Tuất  =>  

Lục xung

Cung mệnh:

Ly

– Ly  =>  

Phục vị

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa =>

Bình


Điểm:

3


Năm sinh :

1995


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Sơn Đầu Hỏa   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Ất  =>  

Tương sinh

Địa chi:

Thìn

– Hợi  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Khảm  =>  

Diên niên

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thủy =>

Tương khắc


Điểm:

5


Năm sinh :

1996


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Giang Hạ Thủy   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Bính  =>  

Tương khắc

Địa chi:

Thìn

– Tý  =>  

Tam hợp

Cung mệnh:

Ly

– Khôn  =>  

Lục sát

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

6


Năm sinh :

1997


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Giang Hạ Thủy   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Đinh  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Sửu  =>  

Lục phá

Cung mệnh:

Ly

– Chấn  =>  

Sinh khí

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Mộc =>

READ  Đề khảo sát học sinh giỏi tháng 11 - Năm học 2012 - 2013 môn Toán lớp 4

Tương sinh


Điểm:

7


Năm sinh :

1998


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Thành Đầu Thổ   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Mậu  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Dần  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Tốn  =>  

Thiên y

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Mộc =>

Tương sinh


Điểm:

8


Năm sinh :

1999


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Thành Đầu Thổ   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Kỷ  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Mão  =>  

Lục hại

Cung mệnh:

Ly

– Cấn  =>  

Hoạ hại

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

5


Năm sinh :

2000


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Bạch Lạp Kim   =>  

Không xung khắc
Thiên can:

Canh

– Canh  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Thìn  =>  

Tam hình

Cung mệnh:

Ly

– Càn  =>  

Tuyệt mệnh

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Kim =>

Tương khắc


Điểm:

2


Năm sinh :

2001


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Bạch Lạp Kim   =>  

Không xung khắc
Thiên can:

Canh

– Tân  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Tỵ  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Đoài  =>  

Ngũ quỷ

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Kim =>

Tương khắc


Điểm:

3


Năm sinh :

2002


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Dương Liễu Mộc   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Nhâm  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Ngọ  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Cấn  =>  

Hoạ hại

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

4


Năm sinh :

2003


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Dương Liễu Mộc   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Quý  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Mùi  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Ly  =>  

Phục vị

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa =>

Bình


Điểm:

5


Năm sinh :

2004


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Tuyền Trung Thủy   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Giáp  =>  

Tương khắc

Địa chi:

Thìn

– Thân  =>  

Tam hợp

Cung mệnh:

Ly

– Khảm  =>  

Diên niên

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thủy =>

Tương khắc


Điểm:

6


Năm sinh :

2005


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Tuyền Trung Thủy   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Ất  =>  

Tương sinh

Địa chi:

Thìn

– Dậu  =>  

Lục hợp

Cung mệnh:

Ly

– Khôn  =>  

Lục sát

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

8


Năm sinh :

2006


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Ốc Thượng Thổ   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Bính  =>  

Tương khắc

Địa chi:

Thìn

– Tuất  =>  

Lục xung

Cung mệnh:

Ly

– Chấn  =>  

Sinh khí

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Mộc =>

Tương sinh


Điểm:

READ  KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC: 2009 – 2010

6


Năm sinh :

2007


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Ốc Thượng Thổ   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Đinh  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Hợi  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Tốn  =>  

Thiên y

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Mộc =>

Tương sinh


Điểm:

8


Năm sinh :

2008


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Tích Lịch Hỏa   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Mậu  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Tý  =>  

Tam hợp

Cung mệnh:

Ly

– Cấn  =>  

Hoạ hại

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

5


Năm sinh :

2009


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Tích Lịch Hỏa   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Kỷ  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Sửu  =>  

Lục phá

Cung mệnh:

Ly

– Càn  =>  

Tuyệt mệnh

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Kim =>

Tương khắc


Điểm:

1


Năm sinh :

2010


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Tùng Bách Mộc   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Canh  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Dần  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Đoài  =>  

Ngũ quỷ

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Kim =>

Tương khắc


Điểm:

2


Năm sinh :

2011


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Tùng Bách Mộc   =>  

Rất xấu
Thiên can:

Canh

– Tân  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Mão  =>  

Lục hại

Cung mệnh:

Ly

– Cấn  =>  

Hoạ hại

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

3


Năm sinh :

2012


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Trường Lưu Thủy   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Nhâm  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Thìn  =>  

Tam hình

Cung mệnh:

Ly

– Ly  =>  

Phục vị

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa =>

Bình


Điểm:

6


Năm sinh :

2013


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Trường Lưu Thủy   =>  

Rất tốt
Thiên can:

Canh

– Quý  =>  

Bình

Địa chi:

Thìn

– Tỵ  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Khảm  =>  

Diên niên

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thủy =>

Tương khắc


Điểm:

6


Năm sinh :

2014


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Sa Trung Kim   =>  

Không xung khắc
Thiên can:

Canh

– Giáp  =>  

Tương khắc

Địa chi:

Thìn

– Ngọ  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Khôn  =>  

Lục sát

 (không tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Thổ =>

Tương sinh


Điểm:

4


Năm sinh :

2015


Mệnh:

Bạch Lạp Kim

– Sa Trung Kim   =>  

Không xung khắc
Thiên can:

Canh

– Ất  =>  

Tương sinh

Địa chi:

Thìn

– Mùi  =>  

Bình

Cung mệnh:

Ly

– Chấn  =>  

Sinh khí

 (tốt)
Thiên mệnh: Hỏa – Mộc =>

Tương sinh


Điểm:

8